Van bướm tay gạt WAHT
-Thân van, đĩa van được đúc bằng gang
- Trục van bằng thép
- Tiêu chuẩn BS
- Áp lực làm việc 10kg/cm 2
- Nhiệt độ làm việc max 1200 C
- Sử dụng cho nước
MÔ TẢ
Van Bướm Tay Gạt, Mặt Bích Tiêu Chuẩn BS
MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẦM
Funtion and specification |
|||||
Type
|
Nominal Pressure
(MPa)
|
Testing |
Working temperature
(°C)
|
Suitable Medium
|
|
Strength (Water )
(MPa)
|
Enclose (Water )
(MPa)
|
||||
D71X-10 |
1.0 |
1.5 |
1.1 |
≤ 120 |
Water, Steam |
Main parts and materials |
|
Parts name
|
Material |
Body |
Grey iron |
Disc |
Grey iron |
Stem |
Carbon steel |
Eye ring |
Rubber |
Outling and connect measurement |
|||||||
Type |
Nominal Φ DN(mm)
|
Measurement(mm) |
|||||
L |
D1 |
d |
H |
H1 |
L1 |
||
D71X-10 |
50 |
42 |
125 |
18 |
192 |
82 |
267 |