Van 2 chiều mặt bích ty nổi WAHT
- Áp lực làm việc <=10kg/cm2 ( 1.0Mpa )
- Tiêu chuẩn mặt bích BS
- Cánh cửa của van có hai mặt song song
- Có các cỡ từ 40mm đến 400mm
- Sử dụng: Van này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hoá dầu, hoá dược và công nghiệp điện,…
MÔ TẢ
- Van cửa chôn ngầm dưới đất. - Sử dụng: Đóng và mở cho hệ thống đường ống đặt ngầm dưới lòng đất. Áp lực làm việc ≤ 10 kg/cm2 (1.0 Mpa) - Tiêu chuẩn mặt bích BS - Có các cỡ từ 40 mm đến 200 mm
MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẦM
Đặc điểm kỹ thuật - Specification |
|||||
Kiểu van -Type |
Áp lực danh nghĩa - Nominal Pressure (MPa)
|
Áp lực thử - Testing |
Nhiệt độ làm việc -Working temperature (°C)
|
Môi trường thích hợp -Fitting medium
|
|
Strength (Water ) (MPa)
|
Enclose (Water ) (MPa)
|
||||
SZ45T – 10 |
1.0 |
1.5 |
1.1 |
≤ 120 |
Nước, hơi nước. (water, vapour)
|
Chất liệu – Materials |
|
Tên bộ phận - Parts name |
Chất liệu - Material |
Thân van, nắp van, đĩa van (Valve body, valve cover, suitch plate) |
Gang xám (Grey iron) |
Trục van (Valve rod) |
Thép carbon (Carbon steel) |
Miếng đệm (Gasket) |
Amiang (Ábestor sheet) |