- Tiêu chuẩn BS
- Áp lực làm việc bình thường: 16kg/cm2
- Áp lực cao nhất đến khi nổ tung: 50kg/cm2
- Nhiệt độ làm việc thấp nhất -200 C
- Nhiệt độ làm việc cao nhất 1000 C
- Môi trường làm việc: Nước nóng, nước biển, khí nén, hơi, dung môi Axit, Kiềm yếu
- Hai đầu rắc co đúc bằng Gang dẻo
- Thân chống rung làm bằng cao su chịu nhiệt, lõi bên trong bằng sợi Nylon
MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẦM
Thân (Body):
|
Cao su tổng hợp
|
Lớp gia cường (Reinforcing fabric):
|
Nylon
|
Đệm (Wire):
|
Hard steel wire
|
Mặt bích (Flange):
|
Thép mềm (mạ kẽm)
|
Áp suất làm việc (Operating Pressure):
|
16 Bar
|
Nhiệt đô làm việc (Operating Temperature):
|
-10 đến 80°C
|
Áp chân không (Vacuum rating):
|
700 MM/HG
|
Dùng trong (Applicable Fluids):
|
Nước, nước nóng, nước biển, khí và Acid loãng
|
Tiêu chuẩn bích (Flanges Standard):
|
DIN, ANSI, JIS& BS
|
|
NOMINAL PIPE
SIZE
|
NEUTRAL
LEMGTH
L
|
AXIAL
COMPRESSION
|
AXIAL
ELONGATION
|
LATERAL
DEFLECTION
|
ANGULAR
DEFLECTION
|
MM
|
INS
|
MM
|
MM
|
MM
|
+ OR - MM
|
+ OR - DEG
|
20
|
¾
|
93
|
8
|
4
|
8
|
15
|
25
|
1
|
93
|
8
|
4
|
8
|
15
|
32
|
1¼
|
93
|
8
|
4
|
8
|
15
|
40
|
1½
|
93
|
8
|
4
|
8
|
15
|
50
|
2
|
99
|
8
|
4
|
8
|
15
|
65
|
2½
|
108
|
12
|
6
|
10
|
15
|
80
|
3
|
116
|
12
|
6
|
10
|
15
|
100
|
4
|
129
|
12
|
10
|
12
|
15
|
125
|
5
|
142
|
16
|
10
|
12
|
15
|
150
|
6
|
156
|
16
|
10
|
12
|
15
|
200
|
8
|
177
|
20
|
14
|
18
|
15
|
250
|
10
|
206
|
20
|
14
|
18
|
15
|
300
|
12
|
217
|
20
|
14
|
18
|
15
|
|
OPERATING TEMPERATURE AGAINST OPERATING PRESSURE
OPERATING TEMPERATURE °C
|
AMBIENT
|
50
|
60
|
70
|
80
|
MAXIMUM OPERATING PRESSURE (BAR)
|
16
|
12.4
|
10
|
7.5
|
6.5
|
|